Top Vote Chi tiết

1
LuanLQ
LuanLQ

680 Scoin

danhhieu
2
NhanTT
NhanTT

680 Scoin

danhhieu
3
SinhNT
SinhNT

680 Scoin

danhhieu
4
LocNT
LocNT

660 Scoin

danhhieu
5
LuanDD
LuanDD

660 Scoin

danhhieu
6
TruongTV
TruongTV

620 Scoin

danhhieu
7
NguyetVM
NguyetVM

570 Scoin

danhhieu
8
ChungPV
ChungPV

560 Scoin

danhhieu
9
LieuND
LieuND

560 Scoin

danhhieu
10
ThanhBT
ThanhBT

560 Scoin

danhhieu
11
ThaoDTP
ThaoDTP

560 Scoin

danhhieu
12
TienPV
TienPV

560 Scoin

danhhieu
13
ToanHH
ToanHH

550 Scoin

danhhieu
14
SonTD
SonTD

520 Scoin

danhhieu
15
NamDP
NamDP

510 Scoin

danhhieu
16
TuanBV
TuanBV

510 Scoin

danhhieu
17
ChinhTQ
ChinhTQ

500 Scoin

danhhieu
18
GiangNTH
GiangNTH

500 Scoin

danhhieu
19
HaiNH
HaiNH

500 Scoin

danhhieu
20
DongLT
DongLT

480 Scoin

danhhieu
21
HoanPV
HoanPV

480 Scoin

danhhieu
22
NamDV
NamDV

480 Scoin

danhhieu
23
ThaiNQ
ThaiNQ

480 Scoin

danhhieu
24
KhanhVA
KhanhVA

460 Scoin

danhhieu
25
ThuyNT
ThuyNT

460 Scoin

danhhieu
26
DucVT
DucVT

440 Scoin

danhhieu
27
HienNH
HienNH

400 Scoin

danhhieu
28
HaiBQ
HaiBQ

380 Scoin

danhhieu
29
HangNT
HangNT

380 Scoin

danhhieu
30
ThangNH
ThangNH

380 Scoin

danhhieu
31
YenNTN
YenNTN

380 Scoin

danhhieu
32
NhanVP
NhanVP

360 Scoin

danhhieu
33
KhanhLQ
KhanhLQ

340 Scoin

danhhieu
34
NhaiTT
NhaiTT

340 Scoin

danhhieu
35
MinhPN
MinhPN

330 Scoin

danhhieu
36
HungLV
HungLV

260 Scoin

danhhieu
37
XuatQC
XuatQC

260 Scoin

danhhieu
38
NghiaHT
NghiaHT

240 Scoin

danhhieu
39
TaiNM
TaiNM

140 Scoin

danhhieu
40
HuyenVT
HuyenVT

120 Scoin

danhhieu
41
ToanTN
ToanTN

120 Scoin

danhhieu
42
HuyHVQ
HuyHVQ

100 Scoin

danhhieu
43
BinhDC
BinhDC

80 Scoin

danhhieu
44
DucLV
DucLV

40 Scoin

danhhieu
45
HieuNH
HieuNH

40 Scoin

danhhieu
46
KhoiNH
KhoiNH

40 Scoin

danhhieu
47
ThangPV
ThangPV

20 Scoin

danhhieu
48
ThanhND
ThanhND

20 Scoin

danhhieu
49
BTC
BTC

0 Scoin

danhhieu
50
HaiTT
HaiTT

0 Scoin

danhhieu
51
HangDT
HangDT

0 Scoin

danhhieu
52
HoangNV
HoangNV

0 Scoin

danhhieu
53
HoanNT
HoanNT

0 Scoin

danhhieu
54
HoaNT
HoaNT

0 Scoin

danhhieu
55
HungDH
HungDH

0 Scoin

danhhieu
56
KAWA
Kawa

0 Scoin

danhhieu
57
KhanhVD
KhanhVD

0 Scoin

danhhieu
58
Mizu
Mizu

0 Scoin

danhhieu
59
NhiTTY
NhiTTY

0 Scoin

danhhieu
60
SangTT
SangTT

0 Scoin

danhhieu
61
SanNV
SanNV

0 Scoin

danhhieu
62
TaiTD
TaiTD

0 Scoin

danhhieu
63
ThanhHLP
ThanhHLP

0 Scoin

danhhieu
64
ThaoPT
ThaoPT

0 Scoin

danhhieu
65
ToanLK
ToanLK

0 Scoin

danhhieu
66
ToanNC
ToanNC

0 Scoin

danhhieu
67
TrungDQ
TrungDQ

0 Scoin

danhhieu
68
TrungNBB
TrungNBB

0 Scoin

danhhieu
69
TrungNQ
TrungNQ

0 Scoin

danhhieu
70
YchiTQ
YchiTQ

0 Scoin

danhhieu

Trận tiếp theo

Xem đầy đủ
Match 1 (2024-07-01 12:05) - Live - Dự đoán
Thụy Sĩ (HaiBQ) Đan Mạch (TaiNM)
Match 2 (2024-07-01 17:40) - Live - Dự đoán
Albania (TienPV) Pháp (TruongTV)
Match 3 (2024-07-02 12:05) - Live - Dự đoán
Ba Lan (ToanTN) Slovakia (ChinhHV)
Match 4 (2024-07-02 17:40) - Live - Dự đoán
Thổ Nhĩ Kỳ (TienPV) Tây Ban Nha (ThanhBT)
Match 5 (2024-07-03 12:05) - Live - Dự đoán
Ukraina (HaiNH) Scotland (ToanTN)

Trận gần đây

Xem đầy đủ
17:40 28/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Slovenia (HaiNH) 6 - - - -
Romania (HaiBQ) 1 - - - -
12:05 28/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Hungary (TaiNM) 2 - - - -
Croatia (ToanHH) 0 - - - -
18:00 27/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Séc (ToanNC) 0 - - - -
Thổ Nhĩ Kỳ (TienPV) 1 - - - -
17:40 27/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Bồ Đào Nha (NamDV) 0 - - - -
Gruzia (BinhDC) 1 - - - -
12:25 27/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Ukraina (HaiNH) 1 - - - -
Bỉ (TuanBV) 0 - - - -
12:05 27/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Romania (HaiBQ) 1 - - - -
Slovakia (ChinhHV) 1 - - - -
18:00 26/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Anh (MinhPN) 1 - - - -
Slovenia (HaiNH) 2 - - - -
17:40 26/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Séc (ToanNC) 0 - - - -
Gruzia (BinhDC) 4 - - - -
12:25 26/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Áo (KhanhVA) 0 - - - -
Hà Lan (ChinhHV) 7 - - - -
12:05 26/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Pháp (TruongTV) 2 - - - -
Ba Lan (ToanTN) 3 - - - -
18:20 25/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Serbia (BinhDC) 1 - - - -
Đan Mạch (TaiNM) 2 - - - -
18:00 25/06/2024 - Lịch sử vote S1 S2 S3 S4 S5
Albania (TienPV) 3 - - - -
Tây Ban Nha (ThanhBT) 1 - - - -

Lịch tập BÓNG BÀN
Hướng dẫn Đăng ký chứng chỉ Bóng bàn

Thời gian 12:10 ~ 12:25 12:30 ~ 12:45 17:45 ~ 18:00 18:00 ~ 18:15 18:15 ~ 18:30 18:30 ~ 18:45 18:45 ~ 19:00
2024-07-01 (Thứ hai) Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay
2024-07-02 (Thứ ba) Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay
2024-07-03 (Thứ tư) Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay
2024-07-04 (Thứ năm) Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay
2024-07-05 (Thứ sáu) Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay Đặt ngay

Bảng A

Top Team Số trận Thắng Hòa Thua Hệ số Điểm Gần đây
1 Thụy Sĩ (HaiBQ)1 3 3 0 0 +3 9 W W W
2 Hungary (TaiNM)1 3 1 1 1 +1 4 W H L
3 Scotland (ToanTN)1 3 1 0 2 -1 3 L L W
4 Đức (NamDP)4 3 0 1 2 -1 1 L H L

Bảng B

Top Team Số trận Thắng Hòa Thua Hệ số Điểm Gần đây
1 Albania (TienPV) 3 3 0 0 +3 9 W W W
2 Croatia (ToanHH) 3 2 0 1 +1 6 W L W
3 Tây Ban Nha (ThanhBT)1 3 1 0 2 -1 3 L W L
4 Ý (DucLV) 3 0 0 3 -3 0 L L L

Bảng C

Top Team Số trận Thắng Hòa Thua Hệ số Điểm Gần đây
1 Slovenia (HaiNH) 3 3 0 0 +3 9 W W W
2 Đan Mạch (TaiNM) 3 2 0 1 +1 6 W W L
3 Anh (MinhPN) 3 0 1 2 -1 1 L L H
4 Serbia (BinhDC)1 3 0 1 2 -1 1 L L H

Bảng D

Top Team Số trận Thắng Hòa Thua Hệ số Điểm Gần đây
1 Hà Lan (ChinhHV) 3 3 0 0 +3 9 W W W
2 Ba Lan (ToanTN) 3 2 0 1 +1 6 W W L
3 Pháp (TruongTV) 3 1 0 2 -1 3 L L W
4 Áo (KhanhVA) 3 0 0 3 -3 0 L L L

Bảng E

Top Team Số trận Thắng Hòa Thua Hệ số Điểm Gần đây
1 Ukraina (HaiNH) 3 3 0 0 +3 9 W W W
2 Romania (HaiBQ) 3 1 1 1 +1 4 H W L
3 Slovakia (ChinhHV) 3 1 1 1 +1 4 H L W
4 Bỉ (TuanBV) 3 0 0 3 -3 0 L L L

Bảng F

Top Team Số trận Thắng Hòa Thua Hệ số Điểm Gần đây
1 Thổ Nhĩ Kỳ (TienPV) 3 3 0 0 +3 9 W W W
2 Gruzia (BinhDC) 3 2 0 1 +1 6 W W L
3 Bồ Đào Nha (NamDV) 3 0 1 2 -1 1 L L H
4 Séc (ToanNC) 3 0 1 2 -1 1 L L H

Vòng Loại Trực tiếp

Đấu loại 1 (17:40 07/01)

Albania --
Pháp --

Tứ kết 1 ( ---- )

--------- --

Đấu loại 2 (12:05 07/01)

--------- --
Thụy Sĩ --
Đan Mạch --

Bán kết 1 ( ---- )

--------- --

Đấu loại 3 (17:40 07/02)

--------- --
Thổ Nhĩ Kỳ --
Tây Ban Nha --

Tứ kết 2 ( ---- )

--------- --

Đấu loại 4 (12:05 07/02)

--------- --
Ba Lan --
Slovakia --

Chung kết ( ---- )

    --------- --

Đấu loại 5 (12:05 07/03)

--------- --
Ukraina --
Scotland --

Tứ kết 3 ( ---- )

--------- --

Đấu loại 6 (17:40 07/03)

--------- --
Hà Lan --
Gruzia --

Bán kết 2 ( ---- )

--------- --

Đấu loại 7 (17:40 06/28)

--------- --
Slovenia 1
Romania 0

Tứ kết 4 ( ---- )

--------- --

Đấu loại 8 (12:05 06/28)

--------- --
Hungary 1
Croatia 0
img-tooltip